Có 2 kết quả:

友军 yǒu jūn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄣ友軍 yǒu jūn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly forces
(2) allies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly forces
(2) allies

Bình luận 0