Có 2 kết quả:
友军 yǒu jūn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄣ • 友軍 yǒu jūn ㄧㄡˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly forces
(2) allies
(2) allies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly forces
(2) allies
(2) allies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0